--

electrical shock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical shock

+ Noun

  • giống electric shock
    • electricians get accustomed to occasional shocks
      thợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical shock"
Lượt xem: 728